XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 37892 | 0 | 3, 5, 6, 9 |
G1 | 75605 | 1 | |
G2 | 98138 89024 | 2 | 4, 5, 7, 7, 8 |
G3 | 34872 91330 26233 | 3 | 0, 3, 8 |
4 | |||
G4 | 7252 4977 2377 6603 | 5 | 1, 2, 8 |
G5 | 4427 9295 9909 | 6 | 2, 5, 7 |
7 | 2, 3, 7, 7 | ||
G6 | 065 825 851 | 8 | 0, 6, 7 |
G7 | 80 28 67 58 | 9 | 2, 5 |
Mã ĐB: 6XR 11XR 12XR |
Thứ 6 08/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 56 | 96 |
G.7 | 194 | 590 | 116 |
G.6 | 6041 0210 7770 | 6595 0240 0272 | 5993 9374 4284 |
G.5 | 7311 | 3907 | 9055 |
G.4 | 56247 00829 15283 43019 17331 89422 26678 | 92153 38986 11654 22504 69161 53631 51427 | 46505 45763 33850 13035 08698 82242 93503 |
G.3 | 69962 63902 | 49841 81347 | 86591 79462 |
G.2 | 07913 | 40899 | 35167 |
G.1 | 28067 | 09396 | 27038 |
ĐB | 812160 | 096230 | 999202 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2 | 4, 7 | 2, 3, 5 |
1 | 0, 1, 3, 9 | 6 | |
2 | 2, 9 | 7 | |
3 | 1 | 0, 1 | 5, 8 |
4 | 1, 7 | 0, 1, 7 | 2 |
5 | 3, 4, 6 | 0, 5 | |
6 | 0, 2, 7 | 1 | 2, 3, 7 |
7 | 0, 8 | 2 | 4 |
8 | 2, 3 | 6 | 4 |
9 | 4 | 0, 5, 6, 9 | 1, 3, 6, 8 |
XSBD 8-11 | XSTV 8-11 | XSVL 8-11 |
Thứ 6 08/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 47 | 32 |
G.7 | 624 | 660 |
G.6 | 1617 7256 1853 | 5780 2704 8782 |
G.5 | 8736 | 0654 |
G.4 | 98888 46112 63667 66091 91330 91232 13137 | 50867 75916 62518 94771 03110 35882 75117 |
G.3 | 95646 22637 | 52500 74031 |
G.2 | 75332 | 07173 |
G.1 | 04291 | 12112 |
ĐB | 992909 | 418005 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 9 | 0, 4, 5 |
1 | 2, 7 | 0,2,6,7,8 |
2 | 4 | |
3 | 0,2,2,6,7,7 | 1, 2 |
4 | 6, 7 | |
5 | 3, 6 | 4 |
6 | 7 | 0, 7 |
7 | 1, 3 | |
8 | 8 | 0, 2, 2 |
9 | 1, 1 | |
XSGL 8-11 | XSNT 8-11 |
Kỳ mở thưởng: #00516 | |
Kết quả | 04 16 19 30 32 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 13,105,822,000 | |
G.1 | 15 | 10,000,000 | |
G.2 | 708 | 300,000 | |
G.3 | 11,333 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00087 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 130 | 407 209 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 77 | 075 100 820 102 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 134 | 439 553 059 780 578 815 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 210 | 634 703 284 385 882 207 658 018 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 17 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 293 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,615 |