XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82830 | 0 | 7 |
G1 | 97828 | 1 | 7 |
G2 | 51651 94234 | 2 | 1,5,6,6,7,8,8 |
G3 | 39541 24756 93456 | 3 | 0, 4 |
4 | 0, 1, 3 | ||
G4 | 2826 7764 1927 2307 | 5 | 1, 6, 6, 7 |
G5 | 9688 9261 2026 | 6 | 1, 4, 6 |
7 | 5, 6 | ||
G6 | 487 975 228 | 8 | 4, 7, 8 |
G7 | 84 21 66 25 | 9 | 0 |
Mã ĐB: 2ZD 7ZD 12ZD |
Thứ 6 06/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 05 | 28 |
G.7 | 914 | 689 | 342 |
G.6 | 4114 0487 9421 | 8909 4428 8664 | 1365 7828 7483 |
G.5 | 8088 | 5655 | 8278 |
G.4 | 39838 22095 90489 28742 20842 03636 83540 | 57691 45949 97299 05910 28476 73337 48035 | 69274 39203 02090 50671 57148 34082 64540 |
G.3 | 60624 16045 | 58719 02363 | 40288 88285 |
G.2 | 20551 | 52872 | 96565 |
G.1 | 92422 | 92689 | 00811 |
ĐB | 272348 | 608516 | 381142 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 5, 9 | 3 | |
1 | 4, 4 | 0, 6, 9 | 1 |
2 | 1, 2, 4 | 8 | 8, 8 |
3 | 6, 8 | 5, 7 | |
4 | 0,2,2,5,8 | 9 | 0, 2, 2, 8 |
5 | 1 | 5 | |
6 | 3, 4 | 5, 5 | |
7 | 9 | 2, 6 | 1, 4, 8 |
8 | 7, 8, 9 | 9, 9 | 2, 3, 5, 8 |
9 | 5 | 1, 9 | 0 |
XSBD 6-12 | XSTV 6-12 | XSVL 6-12 |
Thứ 6 06/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 52 | 82 |
G.7 | 306 | 938 |
G.6 | 9772 2750 7070 | 1214 9993 7996 |
G.5 | 6603 | 5440 |
G.4 | 40258 89267 45022 28925 74834 67650 68840 | 90083 34717 91725 09095 38130 83046 47454 |
G.3 | 27524 83453 | 56811 12395 |
G.2 | 93614 | 39775 |
G.1 | 88072 | 89562 |
ĐB | 075034 | 039885 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 6 | |
1 | 4 | 1, 4, 7 |
2 | 2, 4, 5 | 5 |
3 | 4, 4 | 0, 8 |
4 | 0 | 0, 6 |
5 | 0,0,2,3,8 | 4 |
6 | 7 | 2 |
7 | 0, 2, 2 | 5 |
8 | 2, 3, 5 | |
9 | 3, 5, 5, 6 | |
XSGL 6-12 | XSNT 6-12 |
Kỳ mở thưởng: #00528 | |
Kết quả | 02 20 26 35 43 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,546,624,000 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 873 | 300,000 | |
G.3 | 14,863 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00099 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 41 | 525 506 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 43 | 064 902 453 949 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 75 | 844 836 277 635 136 034 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 200 | 592 531 590 989 453 636 811 454 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 12 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 296 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,981 |