XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53346 | 0 | 1 |
G1 | 90049 | 1 | |
G2 | 45458 41623 | 2 | 0, 2, 3, 6 |
G3 | 77395 40462 73889 | 3 | 5 |
4 | 5, 6, 9, 9 | ||
G4 | 4826 2166 2920 9884 | 5 | 8 |
G5 | 6461 5898 5194 | 6 | 1, 2, 6, 7 |
7 | 4, 4, 9 | ||
G6 | 079 235 880 | 8 | 0, 4, 9 |
G7 | 74 94 67 45 | 9 | 4,4,4,5,6,8 |
Mã ĐB: 1 2 3 4 7 11 12 20 (VL) |
Thứ 4 06/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 24 | 25 |
G.7 | 791 | 930 | 935 |
G.6 | 4393 1073 0174 | 0718 8508 8200 | 4663 9903 7935 |
G.5 | 4519 | 1896 | 1258 |
G.4 | 59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460 | 67634 35123 01459 53381 88501 14342 63163 | 72011 62848 31464 91892 13030 62248 59296 |
G.3 | 79195 60463 | 17003 54733 | 52336 73312 |
G.2 | 99391 | 43935 | 64945 |
G.1 | 26000 | 38640 | 24917 |
ĐB | 388089 | 158274 | 103117 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 4, 5, 5 | 0, 1, 3, 8 | 3 |
1 | 9 | 8 | 1, 2, 7, 7 |
2 | 2 | 3, 4 | 5 |
3 | 0, 3, 4, 5 | 0, 5, 5, 6 | |
4 | 0, 2 | 5, 8, 8 | |
5 | 9 | 8 | |
6 | 0, 3, 5 | 3 | 3, 4 |
7 | 3, 4 | 4 | |
8 | 2, 9 | 1 | |
9 | 1,1,3,5,9 | 6 | 2, 6 |
XSCT 6-11 | XSDN 6-11 | XSST 6-11 |
Thứ 4 06/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 63 | 33 |
G.7 | 074 | 061 |
G.6 | 8255 5980 1315 | 7748 3022 9266 |
G.5 | 2528 | 4187 |
G.4 | 53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 | 44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942 |
G.3 | 35965 19528 | 46575 75067 |
G.2 | 82141 | 24140 |
G.1 | 78773 | 87516 |
ĐB | 653585 | 863063 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0 | |
1 | 5 | 0, 6 |
2 | 5, 8, 8 | 2 |
3 | 1 | 3, 4 |
4 | 1, 5 | 0, 2, 8 |
5 | 5 | 6, 8 |
6 | 3,3,3,5,9 | 1, 3, 6, 7 |
7 | 3, 4, 7 | 5 |
8 | 0, 5 | 7 |
9 | 1 | |
XSDNG 6-11 | XSKH 6-11 |
Kỳ mở thưởng: #01273 | |
Kết quả | 01 02 03 11 25 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 34,366,173,000 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,366 | 300,000 | |
G.3 | 24,230 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00844 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 17 | 578 337 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 53 | 602 066 359 692 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 71 | 494 283 658 529 185 810 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 83 | 652 590 845 436 546 951 081 437 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 415 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,303 |