XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 46181 | 0 | 0, 2, 5, 9 |
G1 | 06584 | 1 | 5, 5, 9 |
G2 | 81119 36209 | 2 | 3, 6 |
G3 | 90226 50602 83100 | 3 | 2 |
4 | 2, 3, 3, 4, 7 | ||
G4 | 8823 1193 8658 8684 | 5 | 8, 8 |
G5 | 2758 5732 3244 | 6 | |
7 | 1, 1, 6 | ||
G6 | 615 190 805 | 8 | 1, 4, 4, 5, 8 |
G7 | 47 85 42 43 | 9 | 0, 3 |
Mã ĐB: 2XP 3XP 6XP |
Thứ 4 06/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 12 | 60 |
G.7 | 516 | 751 | 420 |
G.6 | 4391 9419 6924 | 1184 7084 7220 | 1467 1881 0213 |
G.5 | 1096 | 0887 | 2837 |
G.4 | 30062 98091 02863 30952 38705 98494 83623 | 98106 19041 11920 15727 78387 49564 18015 | 70199 82414 64394 13102 36036 02996 99641 |
G.3 | 73867 32659 | 29640 29065 | 56760 72839 |
G.2 | 43387 | 33750 | 84290 |
G.1 | 60432 | 65793 | 62888 |
ĐB | 706399 | 558129 | 307888 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 5 | 6 | 2 |
1 | 6, 9 | 2, 5 | 3, 4 |
2 | 3, 4 | 0, 0, 7, 9 | 0 |
3 | 2, 5 | 6, 7, 9 | |
4 | 0, 1 | 1 | |
5 | 2, 9 | 0, 1 | |
6 | 2, 3, 7 | 4, 5 | 0, 0, 7 |
7 | |||
8 | 7 | 4, 4, 7, 7 | 1, 8, 8 |
9 | 1,1,4,6,9 | 3 | 0, 4, 6, 9 |
XSCT 6-11 | XSDN 6-11 | XSST 6-11 |
Thứ 4 06/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 06 | 63 |
G.7 | 205 | 885 |
G.6 | 4875 4424 4017 | 5381 3280 9021 |
G.5 | 3056 | 7139 |
G.4 | 43496 68768 30079 12258 86328 62621 62839 | 08350 28885 56912 97483 26405 39830 73000 |
G.3 | 43519 36468 | 90125 80779 |
G.2 | 63832 | 71557 |
G.1 | 40730 | 17817 |
ĐB | 794132 | 873156 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5, 6 | 0, 5 |
1 | 7, 9 | 2, 7 |
2 | 1, 4, 8 | 1, 5 |
3 | 0, 2, 2, 9 | 0, 9 |
4 | ||
5 | 6, 8 | 0, 6, 7 |
6 | 8, 8 | 3 |
7 | 5, 9 | 9 |
8 | 0,1,3,5,5 | |
9 | 6 | |
XSDNG 6-11 | XSKH 6-11 |
Kỳ mở thưởng: #00515 | |
Kết quả | 03 15 22 23 38 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 25,973,365,000 | |
G.1 | 38 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,014 | 300,000 | |
G.3 | 15,743 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00086 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 32 | 601 741 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 86 | 205 553 359 256 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 95 | 075 496 804 744 039 789 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 167 | 909 767 488 091 719 433 338 241 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 17 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 261 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,522 |