XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 66152 | 0 | 0, 2, 3, 9 |
G1 | 65766 | 1 | 0 |
G2 | 01610 37587 | 2 | |
G3 | 67850 21069 37289 | 3 | 1, 4, 8 |
4 | 3, 3, 7 | ||
G4 | 7588 5664 3897 5600 | 5 | 0, 2 |
G5 | 2409 1347 2403 | 6 | 4, 6, 9 |
7 | 5, 6 | ||
G6 | 334 575 643 | 8 | 5,7,8,8,9,9 |
G7 | 38 02 90 85 | 9 | 0, 0, 7 |
Mã ĐB: 1 7 8 11 12 15 17 18 (MP) |
Thứ 6 05/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 23 | 06 |
G.7 | 123 | 485 | 749 |
G.6 | 6954 9770 3706 | 8150 5088 6709 | 4554 4666 6440 |
G.5 | 8426 | 4711 | 5355 |
G.4 | 80952 34830 42203 59205 30680 21087 86837 | 91773 97604 09870 82149 28693 46454 67611 | 66421 83692 28398 17763 61103 90273 44567 |
G.3 | 75892 39006 | 06669 43695 | 49720 36780 |
G.2 | 14757 | 66315 | 61758 |
G.1 | 71421 | 06791 | 25758 |
ĐB | 313543 | 010000 | 413635 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 5, 6, 6 | 0, 4, 9 | 3, 6 |
1 | 1, 1, 5 | ||
2 | 1, 3, 6 | 3 | 0, 1 |
3 | 0, 7 | 5 | |
4 | 3 | 9 | 0, 9 |
5 | 2, 4, 7 | 0, 4 | 4, 5, 8, 8 |
6 | 5 | 9 | 3, 6, 7 |
7 | 0 | 0, 3 | 3 |
8 | 0, 7 | 5, 8 | 0 |
9 | 2 | 1, 3, 5 | 2, 8 |
XSBD 5-11 | XSTV 5-11 | XSVL 5-11 |
Thứ 6 05/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 20 | 06 |
G.7 | 377 | 258 |
G.6 | 3794 1066 9786 | 7359 2086 6522 |
G.5 | 6953 | 0951 |
G.4 | 19154 92967 02366 49219 68373 46938 29486 | 98014 02248 59983 23970 39146 50703 40984 |
G.3 | 92802 43978 | 65854 56600 |
G.2 | 78005 | 21810 |
G.1 | 28591 | 44237 |
ĐB | 156483 | 842628 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 5 | 0, 3, 6 |
1 | 9 | 0, 4 |
2 | 0 | 2, 8 |
3 | 8 | 7 |
4 | 6, 8 | |
5 | 3, 4 | 1, 4, 8, 9 |
6 | 6, 6, 7 | |
7 | 3, 7, 8 | 0 |
8 | 3, 6, 6 | 3, 4, 6 |
9 | 1, 4 | |
XSGL 5-11 | XSNT 5-11 |
Kỳ mở thưởng: #00806 | |
Kết quả | 10 16 36 40 41 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,823,862,000 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,125 | 300,000 | |
G.3 | 16,896 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00377 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 24 | 966 161 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 66 | 084 909 499 399 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 85 | 371 045 598 188 647 764 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 213 | 071 970 517 805 410 465 914 720 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 24 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 392 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,199 |