XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67147 | 0 | 1, 6, 7, 8, 9 |
G1 | 53734 | 1 | 2 |
G2 | 86249 72294 | 2 | 7 |
G3 | 09607 16787 17869 | 3 | 2, 4, 9 |
4 | 0, 3, 7, 9 | ||
G4 | 0865 3886 8886 6797 | 5 | 9 |
G5 | 2959 2489 7808 | 6 | 5, 9 |
7 | 0, 6 | ||
G6 | 327 409 806 | 8 | 3, 6, 6, 7, 9 |
G7 | 95 39 70 43 | 9 | 4, 5, 7 |
Mã ĐB: 1 3 4 5 6 14 17 18 21 23 (RS) |
Thứ 6 04/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 98 | 09 |
G.7 | 876 | 543 | 234 |
G.6 | 4670 6197 8338 | 1583 2757 4768 | 4168 8229 6164 |
G.5 | 3943 | 4853 | 6550 |
G.4 | 59257 42774 60860 41172 81966 15777 01487 | 33692 66356 53405 94033 60312 29186 33683 | 95773 82131 12266 16278 03721 25049 24333 |
G.3 | 31165 09388 | 19064 71833 | 77567 51100 |
G.2 | 84667 | 68274 | 59494 |
G.1 | 31902 | 61493 | 68598 |
ĐB | 539417 | 745485 | 687217 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2 | 5 | 0, 9 |
1 | 7 | 2 | 7 |
2 | 1, 9 | ||
3 | 8 | 3, 3 | 1, 3, 4 |
4 | 3, 9 | 3 | 9 |
5 | 7 | 3, 6, 7 | 0 |
6 | 0, 5, 6, 7 | 4, 8 | 4, 6, 7, 8 |
7 | 0,2,4,6,7 | 4 | 3, 8 |
8 | 7, 8 | 3, 3, 5, 6 | |
9 | 7 | 2, 3, 8 | 4, 8 |
XSBD 4-2 | XSTV 4-2 | XSVL 4-2 |
Thứ 6 04/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 26 | 02 |
G.7 | 862 | 553 |
G.6 | 7994 4559 2826 | 6858 8536 3113 |
G.5 | 1150 | 2809 |
G.4 | 19798 91640 50766 32777 15177 04479 55554 | 07827 27950 68254 22161 31365 89093 15958 |
G.3 | 65759 23412 | 67425 20444 |
G.2 | 32775 | 12441 |
G.1 | 94239 | 89856 |
ĐB | 349793 | 427805 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 5, 9 | |
1 | 2 | 3 |
2 | 6, 6 | 5, 7 |
3 | 9 | 6 |
4 | 0 | 1, 4 |
5 | 0, 4, 9, 9 | 0,3,4,6,8,8 |
6 | 2, 6 | 1, 5 |
7 | 5, 7, 7, 9 | |
8 | ||
9 | 3, 4, 8 | 3 |
XSGL 4-2 | XSNT 4-2 |
Kỳ mở thưởng: #00845 | |
Kết quả | 11 16 18 38 40 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 29,607,165,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,046 | 300,000 | |
G.3 | 18,580 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00415 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 36 | 849 440 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 59 | 922 152 592 731 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 146 | 480 319 456 348 331 214 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 127 | 016 930 421 430 443 699 414 111 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 387 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,565 |