XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95549 | 0 | 3,4,7,8,9,9 |
G1 | 57855 | 1 | 1, 5, 8, 9 |
G2 | 30983 43987 | 2 | 6 |
G3 | 44682 38204 60811 | 3 | 5 |
4 | 0, 7, 9 | ||
G4 | 1247 1870 3209 7275 | 5 | 5 |
G5 | 6903 4219 4375 | 6 | 7 |
7 | 0, 5, 5, 6 | ||
G6 | 507 535 808 | 8 | 2, 3, 7, 9 |
G7 | 76 09 67 89 | 9 | 0, 3 |
Mã ĐB: 1 5 7 9 12 13 (TM) |
Thứ 6 04/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 31 | 15 |
G.7 | 018 | 221 | 720 |
G.6 | 3463 4889 0145 | 7441 1705 1426 | 0199 7577 6966 |
G.5 | 5735 | 5688 | 9523 |
G.4 | 92090 78486 46716 88053 52767 91263 67922 | 72213 66224 94569 30157 26964 68871 08248 | 18513 98884 41148 86498 97905 19833 22139 |
G.3 | 45727 80649 | 04945 59361 | 64265 20653 |
G.2 | 08607 | 45767 | 52541 |
G.1 | 47281 | 02342 | 35199 |
ĐB | 466967 | 503261 | 327742 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6, 7 | 5 | 5 |
1 | 6, 8 | 3 | 3, 5 |
2 | 2, 7 | 1, 4, 6 | 0, 3 |
3 | 5 | 1 | 3, 9 |
4 | 5, 9 | 1, 2, 5, 8 | 1, 2, 8 |
5 | 3 | 7 | 3 |
6 | 3, 3, 7, 7 | 1,1,4,7,9 | 5, 6 |
7 | 1 | 7 | |
8 | 1, 6, 9 | 8 | 4 |
9 | 0 | 8, 9, 9 | |
XSBD 4-12 | XSTV 4-12 | XSVL 4-12 |
Thứ 6 04/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 08 | 37 |
G.7 | 381 | 737 |
G.6 | 7639 0779 3436 | 2580 8051 2711 |
G.5 | 9562 | 7205 |
G.4 | 99645 38489 49964 62319 01531 17831 02432 | 50974 51986 07386 14859 33119 94736 02154 |
G.3 | 54121 13377 | 28342 19169 |
G.2 | 45880 | 56321 |
G.1 | 07836 | 65143 |
ĐB | 703559 | 613578 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 8 | 5 |
1 | 9 | 1, 9 |
2 | 1 | 1 |
3 | 1,1,2,6,6,9 | 6, 7, 7 |
4 | 5 | 2, 3 |
5 | 9 | 1, 4, 9 |
6 | 2, 4 | 9 |
7 | 7, 9 | 4, 8 |
8 | 0, 1, 9 | 0, 6, 6 |
9 | ||
XSGL 4-12 | XSNT 4-12 |
Kỳ mở thưởng: #00673 | |
Kết quả | 03 05 33 37 41 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 37,621,514,500 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,050 | 300,000 | |
G.3 | 16,889 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00244 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 18 | 590 940 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 113 | 310 465 464 365 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 70 | 060 195 193 950 031 860 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 142 | 353 944 294 566 301 753 846 455 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 256 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,494 |