XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36120 | 0 | 1, 7, 8 |
G1 | 01808 | 1 | 6 |
G2 | 24143 89224 | 2 | 0, 1, 1, 4 |
G3 | 54587 09307 57960 | 3 | 8 |
4 | 0, 3, 3, 5, 7 | ||
G4 | 5586 6574 7750 5640 | 5 | 0, 6, 9 |
G5 | 1559 8201 7221 | 6 | 0 |
7 | 4 | ||
G6 | 847 456 145 | 8 | 4, 5, 6, 6, 7 |
G7 | 95 93 85 84 | 9 | 3, 4, 5 |
Mã ĐB: 2 5 7 8 9 11 17 20 (DT) |
Thứ 6 29/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 68 | 42 |
G.7 | 583 | 100 | 433 |
G.6 | 3075 8241 3791 | 1986 8142 5460 | 8574 0503 4983 |
G.5 | 8085 | 9662 | 6452 |
G.4 | 47658 52187 21685 18248 87794 58835 99234 | 31912 50666 81736 17763 12190 07378 57093 | 91456 76486 03996 60171 28947 84346 83396 |
G.3 | 60734 17097 | 91884 63018 | 15159 52232 |
G.2 | 71658 | 77353 | 14014 |
G.1 | 07896 | 82610 | 07997 |
ĐB | 000964 | 639656 | 506124 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0 | 3 | |
1 | 0, 2, 8 | 4 | |
2 | 4 | ||
3 | 4, 4, 5 | 6 | 2, 3 |
4 | 1, 8 | 2 | 2, 6, 7 |
5 | 8, 8 | 3, 6 | 2, 6, 9 |
6 | 4 | 0,2,3,6,8 | |
7 | 2, 5 | 8 | 1, 4 |
8 | 3, 5, 5, 7 | 4, 6 | 3, 6 |
9 | 1, 4, 6, 7 | 0, 3 | 6, 6, 7 |
XSBD 29-12 | XSTV 29-12 | XSVL 29-12 |
Thứ 6 29/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 17 | 82 |
G.7 | 439 | 962 |
G.6 | 2698 6559 0138 | 4724 0161 2314 |
G.5 | 8512 | 8120 |
G.4 | 63237 63851 03342 21107 70567 98155 59334 | 93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 |
G.3 | 69084 67700 | 85766 86949 |
G.2 | 94097 | 41795 |
G.1 | 72456 | 07657 |
ĐB | 726360 | 616590 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 7 | 5 |
1 | 2, 7 | 4 |
2 | 0, 4 | |
3 | 4, 7, 8, 9 | 7 |
4 | 2 | 6, 9 |
5 | 1, 5, 6, 9 | 7, 7 |
6 | 0, 7 | 1, 2, 6 |
7 | ||
8 | 4 | 2, 4 |
9 | 7, 8 | 0, 5, 5, 5 |
XSGL 29-12 | XSNT 29-12 |
Kỳ mở thưởng: #01140 | |
Kết quả | 16 20 22 35 37 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,275,775,000 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 939 | 300,000 | |
G.3 | 15,581 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00711 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 31 | 916 358 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 27 | 706 087 985 645 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 56 | 371 843 994 694 408 405 | Giải ba 10tr: 15 |
Giải tư (KK) 100K: 62 | 622 353 248 464 819 384 408 873 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 52 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 395 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,926 |