XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81610 | 0 | 8 |
G1 | 43572 | 1 | 0 |
G2 | 02830 70461 | 2 | 1, 7, 9 |
G3 | 10642 43979 44974 | 3 | 0, 2 |
4 | 1, 2, 5, 5, 6 | ||
G4 | 1308 4893 1941 9021 | 5 | 6 |
G5 | 0564 8667 1756 | 6 | 0,1,3,4,4,7 |
7 | 2, 2, 4, 6, 9 | ||
G6 | 376 932 698 | 8 | |
G7 | 29 72 64 60 | 9 | 3, 5, 8 |
Mã ĐB: 2 5 7 12 14 15 (NP) |
Thứ 6 26/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 03 | 75 |
G.7 | 193 | 102 | 227 |
G.6 | 0971 7169 7989 | 4015 8917 2999 | 6397 6232 0573 |
G.5 | 0304 | 0087 | 1435 |
G.4 | 15777 37882 75679 57408 16598 45701 21123 | 55079 42220 07400 56221 04203 75004 72241 | 03525 67978 68273 68132 13975 98762 66960 |
G.3 | 13186 53378 | 21014 74948 | 57418 12416 |
G.2 | 17522 | 34916 | 66398 |
G.1 | 37493 | 28460 | 27572 |
ĐB | 411917 | 813796 | 439080 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 4, 7, 8 | 0,2,3,3,4 | |
1 | 7 | 4, 5, 6, 7 | 6, 8 |
2 | 2, 3 | 0, 1 | 5, 7 |
3 | 2, 2, 5 | ||
4 | 1, 8 | ||
5 | |||
6 | 9 | 0 | 0, 2 |
7 | 1, 7, 8, 9 | 9 | 2,3,3,5,5,8 |
8 | 2, 6, 9 | 7 | 0 |
9 | 3, 3, 8 | 6, 9 | 7, 8 |
XSBD 26-11 | XSTV 26-11 | XSVL 26-11 |
Thứ 6 26/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 16 | 05 |
G.7 | 111 | 166 |
G.6 | 9074 3358 9032 | 3970 7690 1855 |
G.5 | 9770 | 6341 |
G.4 | 82168 95315 54975 86669 99925 17139 93923 | 32444 28624 65104 31604 07444 35731 60991 |
G.3 | 47256 72294 | 14799 58968 |
G.2 | 91488 | 99156 |
G.1 | 74867 | 99568 |
ĐB | 811459 | 280459 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4, 4, 5 | |
1 | 1, 5, 6 | |
2 | 3, 5 | 4 |
3 | 2, 9 | 1 |
4 | 1, 4, 4 | |
5 | 6, 8, 9 | 5, 6, 9 |
6 | 7, 8, 9 | 6, 8, 8 |
7 | 0, 4, 5 | 0 |
8 | 8 | |
9 | 4 | 0, 1, 9 |
XSGL 26-11 | XSNT 26-11 |
Kỳ mở thưởng: #00815 | |
Kết quả | 04 18 25 29 32 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 65,028,430,500 | |
G.1 | 34 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,471 | 300,000 | |
G.3 | 26,760 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00386 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 801 083 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 68 | 156 005 276 978 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 112 | 536 963 346 352 142 354 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 96 | 875 647 553 756 941 955 837 697 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 265 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,232 |