XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98018 | 0 | 1, 1, 2, 7, 7 |
G1 | 47391 | 1 | 1,3,5,7,8,8 |
G2 | 46411 34513 | 2 | |
G3 | 02594 91533 20134 | 3 | 3, 4, 4, 7 |
4 | 0, 0, 9 | ||
G4 | 6049 1001 4034 5340 | 5 | |
G5 | 0915 8701 5417 | 6 | 5 |
7 | 2, 7, 8, 8 | ||
G6 | 672 078 318 | 8 | |
G7 | 02 77 78 65 | 9 | 1, 3, 4, 5 |
Mã ĐB: 3 4 9 12 13 14 (QV) |
Thứ 6 25/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 59 | 91 |
G.7 | 451 | 958 | 987 |
G.6 | 6495 4263 9341 | 9193 0155 0553 | 5700 9047 8554 |
G.5 | 3699 | 8367 | 3304 |
G.4 | 86724 20853 93311 21507 00871 39780 25302 | 11114 17348 60639 49181 60540 96568 91267 | 87608 29511 06471 04008 63732 20617 43598 |
G.3 | 45931 91716 | 95421 48542 | 44795 82030 |
G.2 | 39392 | 31890 | 31514 |
G.1 | 00925 | 82049 | 32968 |
ĐB | 083289 | 711842 | 489386 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 7 | 0, 4, 8, 8 | |
1 | 1, 6 | 4 | 1, 4, 7 |
2 | 4, 5, 6 | 1 | |
3 | 1 | 9 | 0, 2 |
4 | 1 | 0,2,2,8,9 | 7 |
5 | 1, 3 | 3, 5, 8, 9 | 4 |
6 | 3 | 7, 7, 8 | 8 |
7 | 1 | 1 | |
8 | 0, 9 | 1 | 6, 7 |
9 | 2, 5, 9 | 0, 3 | 1, 5, 8 |
XSBD 25-9 | XSTV 25-9 | XSVL 25-9 |
Thứ 6 25/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 76 | 99 |
G.7 | 226 | 870 |
G.6 | 9591 2020 2848 | 5901 3736 2460 |
G.5 | 9099 | 4106 |
G.4 | 47556 12438 69408 84927 18517 51678 84240 | 33804 72142 04240 64147 20014 74628 47455 |
G.3 | 03632 11962 | 65968 91283 |
G.2 | 60191 | 05861 |
G.1 | 56885 | 22646 |
ĐB | 834088 | 333325 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 8 | 1, 4, 6 |
1 | 7 | 4 |
2 | 0, 6, 7 | 5, 8 |
3 | 2, 8 | 6 |
4 | 0, 8 | 0, 2, 6, 7 |
5 | 6 | 5 |
6 | 2 | 0, 1, 8 |
7 | 6, 8 | 0 |
8 | 5, 8 | 3 |
9 | 1, 1, 9 | 9 |
XSGL 25-9 | XSNT 25-9 |
Kỳ mở thưởng: #00643 | |
Kết quả | 14 20 22 35 44 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 39,137,122,000 | |
G.1 | 14 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,091 | 300,000 | |
G.3 | 18,180 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00214 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 420 853 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 101 | 875 231 935 495 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 87 | 443 834 508 494 047 100 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 258 | 890 507 189 867 220 971 058 516 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 277 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,591 |