XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 72036 | 0 | 0, 2, 5, 8 |
G1 | 58061 | 1 | |
G2 | 18654 40402 | 2 | 5 |
G3 | 92492 71757 69484 | 3 | 2, 5, 6, 7, 9 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 3405 5108 1772 8432 | 5 | 4, 7 |
G5 | 6668 4825 4190 | 6 | 1, 8, 9 |
7 | 2, 5, 9 | ||
G6 | 169 042 075 | 8 | 1, 4, 5 |
G7 | 39 00 97 81 | 9 | 0, 2, 2, 7 |
Mã ĐB: 2 6 9 10 12 13 (TY) |
Thứ 4 25/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 07 | 68 |
G.7 | 325 | 529 | 737 |
G.6 | 4156 8988 0717 | 4814 7467 8528 | 1695 2243 3559 |
G.5 | 8568 | 1153 | 4151 |
G.4 | 08043 05042 34715 85838 40610 69857 52648 | 78750 63170 55958 73882 98027 28411 25924 | 76808 64627 98959 17222 84580 22223 40469 |
G.3 | 59440 44428 | 18856 37466 | 45598 05538 |
G.2 | 42630 | 52972 | 54833 |
G.1 | 25636 | 51832 | 75256 |
ĐB | 107847 | 782357 | 074117 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 7 | 8 | |
1 | 0, 5, 7 | 1, 4 | 7 |
2 | 5, 8 | 4, 7, 8, 9 | 2, 3, 7 |
3 | 0, 6, 8 | 2 | 3, 7, 8 |
4 | 0,2,3,5,7,8 | 3 | |
5 | 6, 7 | 0,3,6,7,8 | 1, 6, 9, 9 |
6 | 8 | 6, 7 | 8, 9 |
7 | 0, 2 | ||
8 | 8 | 2 | 0 |
9 | 5, 8 | ||
XSCT 25-11 | XSDN 25-11 | XSST 25-11 |
Thứ 4 25/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 44 | 20 |
G.7 | 430 | 108 |
G.6 | 6535 2185 6813 | 3232 3985 0927 |
G.5 | 9227 | 6683 |
G.4 | 23317 03637 57333 76928 14026 77243 34944 | 36613 78039 99430 49271 99110 98802 48868 |
G.3 | 78702 34592 | 21021 66098 |
G.2 | 66676 | 19045 |
G.1 | 65413 | 66774 |
ĐB | 412766 | 075944 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2 | 2, 8 |
1 | 3, 3, 7 | 0, 3 |
2 | 6, 7, 8 | 0, 1, 7 |
3 | 0, 3, 5, 7 | 0, 2, 9 |
4 | 3, 4, 4 | 4, 5 |
5 | ||
6 | 6 | 8 |
7 | 6 | 1, 4 |
8 | 5 | 3, 5 |
9 | 2 | 8 |
XSDNG 25-11 | XSKH 25-11 |
Kỳ mở thưởng: #00669 | |
Kết quả | 01 05 07 08 25 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 29,360,095,000 | |
G.1 | 8 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,024 | 300,000 | |
G.3 | 17,586 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00240 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 47 | 697 438 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 93 | 768 033 890 452 | Giải nhì 40tr: 3 |
Giải ba 210K: 88 | 903 520 822 462 659 309 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 173 | 221 156 057 967 223 964 136 349 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 30 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 288 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,931 |