XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 63557 | 0 | 7 |
G1 | 25777 | 1 | 0, 1, 4 |
G2 | 72981 80795 | 2 | 1, 5, 5 |
G3 | 89944 17055 30531 | 3 | 1, 5, 7 |
4 | 4 | ||
G4 | 6959 0953 9021 3290 | 5 | 3, 5, 7, 9 |
G5 | 2568 7125 9710 | 6 | 8, 9, 9 |
7 | 2, 4, 7, 7 | ||
G6 | 107 335 325 | 8 | 1 |
G7 | 37 77 74 11 | 9 | 0, 5, 7, 8 |
Mã ĐB: 1 2 3 6 8 9 14 19 (TE) |
Thứ 6 20/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 92 | 17 |
G.7 | 563 | 506 | 214 |
G.6 | 7337 2178 8918 | 6565 0047 6998 | 4396 5270 2715 |
G.5 | 6205 | 8019 | 0026 |
G.4 | 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 | 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 | 38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 |
G.3 | 29150 94147 | 78984 69294 | 11143 91906 |
G.2 | 63822 | 44191 | 90147 |
G.1 | 14433 | 64161 | 81129 |
ĐB | 395851 | 769487 | 066462 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 5, 8 | 2, 6, 6 | 4, 6, 9 |
1 | 8 | 6, 9 | 4, 5, 7 |
2 | 0, 2, 4 | 6, 9 | |
3 | 1, 3, 7 | 7 | |
4 | 1, 7 | 7 | 2, 3, 7 |
5 | 0, 0, 1 | 0 | |
6 | 3 | 1, 5 | 2, 2 |
7 | 8 | 0 | |
8 | 0, 4, 7 | ||
9 | 0, 5 | 1,2,2,4,6,8 | 0, 5, 6 |
XSBD 20-9 | XSTV 20-9 | XSVL 20-9 |
Thứ 6 20/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 12 | 54 |
G.7 | 030 | 978 |
G.6 | 9522 6734 1070 | 0032 4200 3189 |
G.5 | 0324 | 5125 |
G.4 | 30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 | 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791 |
G.3 | 65244 38829 | 50466 67871 |
G.2 | 06245 | 39725 |
G.1 | 58876 | 03518 |
ĐB | 579747 | 643082 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 0, 6 | 0 |
1 | 2 | 8 |
2 | 2, 4, 9 | 5, 5 |
3 | 0, 4 | 1, 2 |
4 | 4, 5, 7, 9 | 8 |
5 | 3 | 4 |
6 | 3 | 6, 7, 9 |
7 | 0, 1, 6 | 1, 8 |
8 | 2, 8, 9 | |
9 | 1, 4 | |
XSGL 20-9 | XSNT 20-9 |
Kỳ mở thưởng: #01253 | |
Kết quả | 13 14 19 20 30 33 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,410,440,000 | |
G.1 | 38 | 10,000,000 | |
G.2 | 977 | 300,000 | |
G.3 | 17,058 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00824 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 9 | 833 961 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 46 | 568 429 454 561 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 64 | 828 391 053 201 413 349 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 88 | 876 284 010 965 223 714 043 004 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 21 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 302 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,208 |