XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23877 | 0 | 7 |
G1 | 86129 | 1 | |
G2 | 43578 15885 | 2 | 0, 2, 4, 4, 9 |
G3 | 32084 25652 61324 | 3 | 2, 6, 9 |
4 | 5, 8 | ||
G4 | 0924 5666 2745 9173 | 5 | 2, 2, 2 |
G5 | 9598 8190 9399 | 6 | 0, 6 |
7 | 3, 7, 8 | ||
G6 | 194 088 792 | 8 | 4, 5, 8 |
G7 | 39 60 52 22 | 9 | 0, 2, 4, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 2 4 9 13 15 17 20 (QE) |
Thứ 6 19/07 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 19 | 36 |
G.7 | 605 | 452 | 353 |
G.6 | 4479 9703 6848 | 9163 2113 4178 | 4172 6832 5434 |
G.5 | 2699 | 5099 | 4747 |
G.4 | 64121 61758 24328 40822 61076 51762 54048 | 01588 92511 52141 48701 99269 32264 41068 | 47210 97511 88888 13582 14410 43926 06370 |
G.3 | 55889 24239 | 23609 89902 | 27780 16338 |
G.2 | 08364 | 33249 | 69877 |
G.1 | 72649 | 73190 | 43409 |
ĐB | 399789 | 785213 | 129041 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 5 | 1, 2, 9 | 9 |
1 | 1, 3, 3, 9 | 0, 0, 1 | |
2 | 1, 2, 8 | 6 | |
3 | 9 | 2, 4, 6, 8 | |
4 | 8, 8, 9 | 1, 9 | 1, 7 |
5 | 8 | 2 | 3 |
6 | 2, 4 | 3, 4, 8, 9 | |
7 | 6, 9 | 8 | 0, 2, 7 |
8 | 5, 9, 9 | 8 | 0, 2, 8 |
9 | 9 | 0, 9 | |
XSBD 19-7 | XSTV 19-7 | XSVL 19-7 |
Thứ 6 19/07 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 94 | 43 |
G.7 | 721 | 340 |
G.6 | 9165 0851 5395 | 6765 8475 9388 |
G.5 | 0714 | 5961 |
G.4 | 45860 92559 80577 35101 64286 87210 63360 | 88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285 |
G.3 | 92509 84470 | 91439 92974 |
G.2 | 05834 | 28579 |
G.1 | 81530 | 55353 |
ĐB | 829851 | 690254 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 9 | 4 |
1 | 0, 4 | |
2 | 1 | |
3 | 0, 4 | 9 |
4 | 0, 3, 5 | |
5 | 1, 1, 9 | 3, 4 |
6 | 0, 0, 5 | 1, 5, 9 |
7 | 0, 7 | 4, 5, 9 |
8 | 6 | 5, 8, 8 |
9 | 4, 5 | 0, 0 |
XSGL 19-7 | XSNT 19-7 |
Kỳ mở thưởng: #01226 | |
Kết quả | 01 10 20 25 34 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,544,117,000 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,236 | 300,000 | |
G.3 | 19,842 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00797 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 33 | 735 400 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 33 | 411 531 310 975 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 194 | 229 374 018 765 358 725 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 104 | 151 945 707 448 546 282 099 270 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 326 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,380 |