XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95110 | 0 | 1, 4 |
G1 | 91230 | 1 | 0, 7 |
G2 | 25848 37352 | 2 | 6 |
G3 | 46596 92391 75545 | 3 | 0, 5, 8 |
4 | 4,4,5,6,7,8 | ||
G4 | 7879 2244 9001 6647 | 5 | 2, 2, 7 |
G5 | 4782 2335 0826 | 6 | 2, 6, 8 |
7 | 9 | ||
G6 | 366 704 757 | 8 | 1, 2 |
G7 | 38 44 68 52 | 9 | 1, 2, 5, 6 |
Mã ĐB: 2 3 4 10 12 13 15 16 (BT) |
Thứ 6 17/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 46 | 41 |
G.7 | 583 | 932 | 750 |
G.6 | 6992 5685 1486 | 5714 1310 1679 | 3181 3362 9282 |
G.5 | 7911 | 0922 | 8947 |
G.4 | 21093 52911 12559 18910 42509 30222 77558 | 68494 23052 37372 53744 01051 48185 58118 | 22053 79935 22144 52367 26676 09248 41421 |
G.3 | 01359 33290 | 62492 87918 | 98515 56423 |
G.2 | 38281 | 83567 | 11129 |
G.1 | 04919 | 85725 | 05798 |
ĐB | 902049 | 478525 | 649443 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 9 | ||
1 | 0, 1, 1, 9 | 0, 4, 8, 8 | 5 |
2 | 2 | 2, 5, 5 | 1, 3, 9 |
3 | 2 | 5 | |
4 | 5, 9 | 4, 6 | 1,3,4,7,8 |
5 | 8, 9, 9 | 1, 2 | 0, 3 |
6 | 7 | 2, 7 | |
7 | 2, 9 | 6 | |
8 | 1, 3, 5, 6 | 5 | 1, 2 |
9 | 0, 2, 3 | 2, 4 | 8 |
XSBD 17-11 | XSTV 17-11 | XSVL 17-11 |
Thứ 6 17/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 | 15 |
G.7 | 042 | 056 |
G.6 | 6337 8900 4387 | 3378 4255 1495 |
G.5 | 5435 | 0734 |
G.4 | 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 | 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
G.3 | 48404 22645 | 52425 91935 |
G.2 | 64023 | 90147 |
G.1 | 27890 | 10094 |
ĐB | 724015 | 829996 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 4, 9 | 4 |
1 | 5 | 5, 7 |
2 | 3, 4 | 5, 5 |
3 | 5, 7 | 4, 5 |
4 | 2, 5 | 7 |
5 | 0 | 4, 4, 5, 6 |
6 | 4 | |
7 | 3, 9 | 8 |
8 | 2, 5, 7 | 0 |
9 | 0, 5 | 4, 5, 6 |
XSGL 17-11 | XSNT 17-11 |
Kỳ mở thưởng: #01122 | |
Kết quả | 16 20 25 26 36 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 71,959,468,000 | |
G.1 | 31 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,791 | 300,000 | |
G.3 | 33,459 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00693 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 18 | 618 788 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 25 | 292 265 058 446 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 57 | 424 390 467 837 550 739 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 189 | 330 970 216 224 411 648 637 966 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 349 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,768 |