XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50628 | 0 | 1, 2, 3 |
G1 | 85767 | 1 | 1, 3 |
G2 | 57586 11987 | 2 | 6, 8 |
G3 | 95603 19411 45336 | 3 | 0,0,5,6,7,9 |
4 | 0, 4 | ||
G4 | 5502 7039 3385 5126 | 5 | 3, 7 |
G5 | 3335 9175 3286 | 6 | 4, 7, 9 |
7 | 5 | ||
G6 | 001 153 437 | 8 | 5, 6, 6, 7 |
G7 | 64 30 13 93 | 9 | 3, 7 |
Mã ĐB: 4 5 7 9 10 11 14 18 (SX) |
Thứ 6 13/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 70 | 07 |
G.7 | 144 | 920 | 225 |
G.6 | 4905 7820 9432 | 2046 0318 1992 | 4953 3125 8532 |
G.5 | 8281 | 9642 | 9792 |
G.4 | 19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 | 14587 52294 58411 66072 31101 68954 93300 | 04295 80416 85395 48669 55989 17840 97112 |
G.3 | 26147 40369 | 59541 07917 | 16017 33334 |
G.2 | 31247 | 61247 | 20327 |
G.1 | 57827 | 82300 | 42349 |
ĐB | 446962 | 330266 | 238696 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 5 | 0, 0, 1 | 7 |
1 | 7 | 1, 7, 8 | 2, 6, 7 |
2 | 0, 7 | 0 | 5, 5, 7 |
3 | 2, 4 | 2, 4 | |
4 | 4,5,7,7,9 | 1, 2, 6, 7 | 0, 9 |
5 | 2, 5 | 4 | 3 |
6 | 2, 2, 9 | 6 | 9 |
7 | 7 | 0, 2 | |
8 | 1 | 7 | 9 |
9 | 2, 4 | 2, 5, 5, 6 | |
XSBD 13-9 | XSTV 13-9 | XSVL 13-9 |
Thứ 6 13/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 11 | 69 |
G.7 | 362 | 782 |
G.6 | 6539 9168 8269 | 0829 6097 9993 |
G.5 | 8175 | 4788 |
G.4 | 42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282 | 64878 24311 92007 24692 77164 30651 75991 |
G.3 | 68639 59528 | 88001 80725 |
G.2 | 88598 | 75517 |
G.1 | 55444 | 83926 |
ĐB | 934415 | 702695 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 7 | |
1 | 1, 5, 9 | 1, 7 |
2 | 2, 8 | 5, 6, 9 |
3 | 3, 9, 9 | |
4 | 2, 4 | |
5 | 6 | 1 |
6 | 2, 8, 9 | 4, 9 |
7 | 5 | 8 |
8 | 2 | 2, 8 |
9 | 5, 8 | 1,2,3,5,7 |
XSGL 13-9 | XSNT 13-9 |
Kỳ mở thưởng: #01250 | |
Kết quả | 06 12 27 34 41 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,538,458,000 | |
G.1 | 30 | 10,000,000 | |
G.2 | 963 | 300,000 | |
G.3 | 14,666 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00821 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 61 | 546 800 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 51 | 232 158 382 194 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 222 | 353 962 400 404 102 494 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 167 | 209 106 731 327 220 965 789 426 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 55 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 324 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,117 |