XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65697 | 0 | 5, 5 |
G1 | 87798 | 1 | 1, 6 |
G2 | 29505 68663 | 2 | 3, 5 |
G3 | 65177 63397 80784 | 3 | 3, 8 |
4 | 0,1,2,2,3,7,9 | ||
G4 | 0072 1942 0169 3711 | 5 | 8 |
G5 | 5733 1205 2723 | 6 | 3, 9 |
7 | 2, 4, 7 | ||
G6 | 641 242 438 | 8 | 4, 8 |
G7 | 74 43 40 16 | 9 | 0, 7, 7, 8 |
Mã ĐB: 1 5 6 10 11 12 17 20 (SU) |
Thứ 4 11/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 46 | 09 |
G.7 | 201 | 009 | 433 |
G.6 | 6333 3586 3914 | 2442 4108 9123 | 3451 6763 8819 |
G.5 | 6715 | 8335 | 8947 |
G.4 | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 | 05852 15449 54099 67352 25791 59006 67797 | 27995 17864 59143 94162 41105 10174 79596 |
G.3 | 80195 93411 | 65351 08802 | 04304 46305 |
G.2 | 45162 | 18056 | 77737 |
G.1 | 46744 | 96700 | 65593 |
ĐB | 783120 | 530114 | 868709 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 1, 6 | 0,2,6,8,9 | 4,5,5,9,9 |
1 | 1, 3, 4, 5 | 4 | 9 |
2 | 0 | 3 | |
3 | 3 | 5 | 3, 7 |
4 | 4, 4, 9 | 2, 6, 9 | 3, 7 |
5 | 1, 2, 2, 6 | 1 | |
6 | 2, 8, 9 | 2, 3, 4 | |
7 | 8 | 4 | |
8 | 6 | ||
9 | 3, 5 | 1, 7, 9 | 3, 5, 6 |
XSCT 11-9 | XSDN 11-9 | XSST 11-9 |
Thứ 4 11/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 32 | 23 |
G.7 | 062 | 110 |
G.6 | 9824 5721 7153 | 9357 2718 0004 |
G.5 | 2740 | 9883 |
G.4 | 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 | 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
G.3 | 76291 98622 | 90874 36844 |
G.2 | 19640 | 48462 |
G.1 | 07129 | 39804 |
ĐB | 295789 | 146986 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 8 | 4, 4 |
1 | 0, 7, 8 | |
2 | 1,2,3,4,9 | 3, 9 |
3 | 2 | 0 |
4 | 0, 0, 5 | 0, 4 |
5 | 3 | 5, 7 |
6 | 2, 7 | 2 |
7 | 6 | 4, 5 |
8 | 8, 9 | 3, 6, 7 |
9 | 1, 3 | |
XSDNG 11-9 | XSKH 11-9 |
Kỳ mở thưởng: #01249 | |
Kết quả | 06 11 19 23 34 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,176,145,000 | |
G.1 | 26 | 10,000,000 | |
G.2 | 976 | 300,000 | |
G.3 | 15,165 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00820 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 105 | 120 363 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 41 | 629 251 702 969 | Giải nhì 40tr: 16 |
Giải ba 210K: 73 | 490 547 145 752 449 853 | Giải ba 10tr: 7 |
Giải tư (KK) 100K: 142 | 320 745 993 037 512 279 496 147 | Giải tư (KK) 5tr: 12 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 58 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 679 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,578 |